1. gave/ fishing
Có last year là dấu hiệu thì QKĐ
give up+Ving: từ bỏ cái gì
2. writting/ waiting
go on +ving: tiếp tục việc làm
don't mind+Ving
3.are/ walking
be afraid of Ving: sợ làm việc gì
4.turning
Do you mind+Ving
5.swimming
fond of+Ving
6.hates/ getting
hate(s)+Ving
7.eating
fed up with+Ving
8.Ving
bored with Ving
9.seeing( hoặc to see)
like+Ving(or to V)
10.having
interested in Ving