6, do → doing ( vì " now " là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn : be + Ving)
7, play → playing ( vì " at the moment " là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn : be + Ving)
8, doing → do ( vì " does " là Vs → hiện tại đơn)
9, fight → fighting ( vì " look " là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn : be + Ving)
10, tries → trying ( vì có " is " → be + Ving )