51. costly (adj: đắt đỏ)
52. satisfactorily [adv: (một cách) tốt]
53. entertaining (adj: thú vị)
54. effectively (adv: trên thực tế)
55. compulsory (adj: bắt buộc)
56. examiners (n: giám thị)
57. conserving (V-ing: bảo vệ, bảo tồn)
58. Ultimately (adv: cuối cùng)
59. nationally (adv: toàn quốc)
60. necessary (adj: cần thiết)
61. prohibit (v: cấm)
62. shortage (n: sự thiếu hụt)