11.did ... spend ? ( Thì QKĐ , Đặc điểm nhận dạng : last year )
12.were / lived ( Thì QKĐ )
13.am reading ( Thì HTTD , Đặc điểm nhận dạng : at the moment )
14.have ... known / have known ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : for )
15.haven't seen / have been ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : since )
16.hasn't finished ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : yet )
17.have seen ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : since )
18.Did ... went ? / went ( Thì QKĐ , Đặc điểm nhận dạng : last Sunday ) ( Câu nghi vấn thiếu " go " )
Xin 5 sao + Câu trả lời hay nhất
Chúc bạn học tốt :D