1.Bus stop : Trạm dừng xe buýt
2.Cycle lane : Làn đường cho người đi xe đạp
3.Driving licence : Bằng lái xe
4.Railway station : Nhà ga xe lửa
5.Seat belt : dây an toàn
6.Speed limit : tốc độ giới hạn
7.Traffic lights : đèn giao thông
8.Traffic rule : luật giao thông
9.Train ticket : vé xe
10.Zebra crossing : vạch qua đường