1, B - Good idea (Ý kiến hay đấy)
2, B - for (provide sth for sb: cung cấp cái gì cho ai)
3, B - reduce (v, giảm)
4, A - How well. (Giỏi quá)
5, B - on (go on = continue + Ving: tiếp tục làm gì)
6, A - because (bởi vì)
7, B - to turn (remember to do sth: nhớ làm việc gì chưa làm)
8, C - dissatisfied (Adj, thất vọng)
9, D - junk-yard (n, bãi rác)
10, C - off (turn sth off: tắt)
11, C - speed limit - can’t drive over 40km per hour. (giới hạn tốc độ - không thể lái xe quá 40 km mỗi giờ.)
12, C - You must keep your dog under control. (Bạn phải kiểm soát con chó của bạn.)
13, T
14, T
15, F
16, F
17, C - We should stop causing damage to the environment. (Chúng ta nên ngừng gây ra thiệt hại cho môi trường.)