26. D
27. C
28. B
======="
1. minority. Sau mạo từ sẽ là danh từ.
2. the. Như câu 1.
3. traditional. Trước danh từ là tính từ.
4. colorful. more + adj
5. speciality
Đặc sản
7. celebrated
S + tobe + V Pii
8. Đã giải
9. communal
Nhà rông
10. Embroidery
11. speciality
13. weaving
14. ethnic. Dân tộc