Ex1:
1. permission: sự cho phép
2. Mold: nấm mốc
3. illustration: hình minh họa
4. bacteria: vi khuẩn
5. discovery: khám phá
6. president: giám đốc
7. eperiments: thí nghiệm
8. sloppy: luộm thuộm
9. Evolution: sự tiến hóa
10. capture: bắt giữ
Ex2:
1. was cleaning - found (1 hành động đang xảy ra (QKTD) thì hành động khác xen vào (QKĐ)).
2. were watching - were cooking (2 hành động xảy ra song song trong quá khứ -> QKTĐ)
3. parked - locked (xảy ra liên tiếp -> cùng thì)
4. was standing - started (như 1)
5. was surfing - rang (như 1)
Ex3:
1. used to walk (1 thói quen trong quá khứ đã kết thúc ở hiện tại)
2. used to cake (như 1)
3. called (ago -> QKĐ)
4. had (was -> cùng thì -> QKĐ)
5. didn't drive (như 4)