${I.}$
${1.}$ C ( (not) mind + V_ing: (không) phiền làm gì )
${2.}$ B ( such + (a/an) + Adj + N )
${3.}$ A ( in addition: bên cạnh đó )
${4.}$ A ( A âm 1, còn lại âm 2 )
${5.}$ D ( Họ là những kĩ sư dày dặn kinh nghiệm. Mỗi khách hàng đều cảm thấy hài lòng với phong cách làm việc của họ. )
${6.}$ A ( A âm /s/, còn lại âm /z/ )
${7.}$ D ( fancy + V_ing: yêu thích làm gì )
${8.}$ D ( hỏi địa điểm, nơi chốn ta dùng từ để hỏi "where" )