1.with
(load sth with sth:làm đầy cái gì bằng cái gì)
2.of
(be envious of sth:ghen tị vì cái gì)
3.in
(join in sth:tham gia hoạt động gì với người khác)
4.at
(ở đây dùng at để chỉ khoàng thời gian mùa thu hoạch)
5.up
(to grow up:lớn lên)
6.to
(access to sth:quyền truy cập/đi vào gì)
10. in
(in the countryside: trong miền quê