`1.` C
- Thì HTD: twice a week
`2.` A
- Thì TLD: next week
`3.` B
- enjoy + V-ing
`4.` B
-Thì HTD: often
`5.` B
-Thì TLD: next year
`6.` C
- take up = start + V-ing = Bắt đầu một sở thích, thói quen
`7.` C
- creative (adj): sáng tạo
`8.` B
- love + V-ing
`9.` D
- hate + V-ing
- hate: ghét