I
1, B – two-day trip (n, chuyến đi hai ngày)
2, A – whether (Cô ấy hỏi tôi liệu tôi thích nhạc pop hay jazz)
3, B – good (good English: Tiếng Anh tốt)
4, A – available (adj, tồn tại, có sẵn)
5, D – offer (v, cung cấp)
6, A – after (name after sb/sth: đặt tên theo ai, cái gì)
7, D – However
8, D – from
9, D – Why not take that summer course?
10, D – sure. What can I do for you?
11, A – You mustn’t drive after drinking.
12, D – Safety helmet must be worn.
II
13, endlessly (adv, vô tận)
14, entrance (n, lối vào, đầu vào)
15, uninteresting (adj, không thú vị)
16, Personally (adv, Theo quan điểm cá nhân)
17, strengthen (v, làm cho mạnh)
18, Polluting (v, làm ô nhiễm)