1. D
→ exciting $\neq$ boring: thú vị $\neq$ nhàm chán
2. D
→ took off $\neq$ landed: cất cánh $\neq$ hạ cánh
3. B
→ dangerous $\neq$ safe: nguy hiểm $\neq$ an toàn
4. D
→ different from $\neq$ the same as: khác với $\neq$ giống với
5. C
→ synthetic $\neq$ natural: tổng hợp ( nhân tạo ) $\neq$ tự nhiên
6. B
→ look on the bright side $\neq$ be pessimistic: lạc quan $\neq$ bi quan
7. B
→ adore $\neq$ hate: yêu thích $\neq$ ghét
8. D
→ confident $\neq$ fearful: tự tin $\neq$ sợ hãi
9. C
→ ran into sb $\neq$ arranged to meet : tình cờ gặp ai đó $\neq$ sắp xếp gặp gỡ ai đó
10. D
11. B
→ asleep $\neq$ awake: ngủ $\neq$ thức giấc
Bạn học tốt ~
# Yumi