25. for ( for a long time: một thời gian dài)
26. the (in the countryside: ở vùng nông thôn)
27. taken (I have taken ⇒ Thì HTHT ⇒ S + have/ has + Vpp + ......)
28. going ( going on a trip : đi một chuyến đi)
29. for (I haven't seen him ⇒ Thì HTHT ⇒ for a very long time)
30. on ( go on together : đi cùng nhau)