III:
36. watched.
(Thì quá khứ đơn: last night.)
37. has lived.
(Thì hiện tại hoàn thành: HTHT+since+QKĐ)
38. playing
(prefer+Ving: thích cái gì)
39. had
(Câu điều kiện loại 2: If + Past simple, Would/Could/Should (not) + V (inf)
40. will be built.
(Câu bị động với thì tương lai đơn: next year.)
IV:
41. B -> collecting
(suggest + Ving: gợi ý làm gì)
42. B -> so
(so .. that: quá đến nỗi)
43. B -> while
(QKĐ+while+QKTD)
44. C -> in
(interested+in:quan tâm đến cái gì)
45. D -> sadness
(her+N)