1.will be ( câu điều kiện loại 1 do có từ are)
2.would come (câu điều kiện loại 2 do có waited ở dạng quá khứ)
3.rang (câu điều kiện loại 2)
4.would have fed (câu điều kiện loại 3)
5.weren't raining (câu điều kiện loại 2)
6.were(câu điều kiện loại 2)
7.would have written
8.had played/had played(câu điều kiện loại 3)
10.did(câu điều kiện loại 2)
12.would build (câu điều kiện loại 2)
13.gives (câu điều kiện loại 1)
14.would not have had (câu điều kiện loại 3)
15.had written (câu điều kiện loại 3)
16.improved (câu điều kiện loại 1)
17.had (câu điều kiện loại 1)
18.would have visit(câu điều kiện loại 3)
19. attended (câu điều kiện loại 2)
20. knew (câu điều kiện loại 2)
21. had arrived (câu điều kiện loại 3)
22. studies (câu điều kiện loại 1)
23. doesn't hurry (câu điều kiện loại 1)
24. see (câu điều kiện loại 1)
25. had spoken (câu điều kiện loại 3)
26. would you do (câu điều kiện loại 2)
Xin hay nhất