V.
1. interesting
2. interested
3. excited
4. exciting
5. surprising
6. surprised
7. fascinating
8. fascinated
9. confused
10. confusing.
V-ed: tính từ chỉ cảm xúc của con người (do vât ngoài tác động vào)
V-ing: chỉ bản chất của sự vật, sự việc (do chính nó)