Question 1: A. architect B. cheese C. church D. chat
Đáp án câu 1 là C.
- Architect có phát âm là /k/.
- Những từ còn lại phát âm /tʃ/. Tìm hiểu kỹ hơn về âm /tʃ/.
Question 2: A. change B. mango C. again D.forget
Đáp án câu 2 là A.
- Change có phát âm là /dʒ/.
- Những từ còn lại phát âm /ɡ/.
Question 3: A. house B. hot C. honest D. holiday
Đáp án câu 3 là C.
- Honest có âm h câm.
- Những từ còn lại phát âm /h/.
Question 4: A. bank B. any C. now D. money
Đáp án câu 4 là A.
- Bank có phát âm là /ŋ/.
- Những từ còn lại phát âm /n/.
Question 5: A. around B. sound C. only D. mouse
Đáp án câu 5 là C.
- Only có phát âm là /əʊ/.
- Những từ còn lại phát âm /aʊ/.
Question 6: A. teacher B. other C. together D. term
Đáp án câu 6 là B.
- Other có phát âm là /ð/.
- Những từ còn lại phát âm /t/.
Question 7: A. Germany B. garden C. gate D. gas
Đáp án câu 7 là A.
- Germany có phát âm là /dʒ/.
- Những từ còn lại phát âm /ɡ/.
Question 8: A. scholarship B. Christ C. schoolD. chicken
Đáp án câu 8 là D.
- Chicken có phát âm là /tʃ/.
- Những từ còn lại phát âm /k/.
Question 9: A. house B. harm C. hour D. husband
Đáp án câu 9 là C.
- Hour có âm h câm.
- Những từ còn lại phát âm /h/.
Question 10: A. sing B. morning C. any D. hang
Đáp án câu 10 là C.
- Any có phát âm là /n/.
- Những từ còn lại phát âm /ŋ/.
Question 11: A. hundred B. exhausted C. howeverD. heat
Đáp án câu 11 là B.
- Exhausted có âm h câm.
- Những từ còn lại phát âm /h/.
Question 12: A. head B. ready C. mean D. weather
Đáp án câu 12 là C.
- Any có phát âm là /n/.
- Những từ còn lại phát âm /ŋ/.
Question 11: A. hundred B. exhausted C. howeverD. heat
Đáp án câu 11 là B.
- Exhausted có âm h câm.
- Những từ còn lại phát âm /h/.
Question 12: A. head B. ready C. mean D. weather
Đáp án câu 12 là C.
- Mean có phát âm là /iː/.
- Những từ còn lại phát âm /e/.
Question 13: A. choir B. cheap C. child D. chair
Đáp án câu 13 là A.
- Choir có phát âm là /kw/.
- Những từ còn lại phát âm /tʃ/.
Question 14: A. charge B. child C. teacher D. champagne
Đáp án câu 14 là D.
- Champagne có phát âm là /ʃ/.
- Những từ còn lại phát âm /tʃ/.
Question 15: A. reason B. clear C. mean D. each
Đáp án câu 15 là B.
- Clear có phát âm là /ɪə/.
- Những từ còn lại phát âm /iː/.
Question 16: A. motion B. question C. mention D.fiction
Đáp án câu 16 là B.
- Question có phát âm là /tʃ/.
- Những từ còn lại phát âm /ʃ/.
Question 17: A. gather B. good C. large D. again
Đáp án câu 17 là C.
- Large có phát âm là /dʒ/.
- Những từ còn lại phát âm /ɡ/.
Question 18: A. change B. children C. machine D.church
Đáp án câu 18 là C.
- Machine có phát âm là /ʃ/.
- Những từ còn lại phát âm /tʃ/.
Question 19: A. hand B. bank C. sand D. band
Đáp án câu 19 là B.
- Bank có phát âm là /ŋ/.
- Những từ còn lại phát âm /n/.
Question 20: A. future B. mature C. pasture D.nature
Đáp án câu 20 là B.
- Mature có phát âm là /t/.
- Những từ còn lại phát âm /tʃ/.
Question 21: A. invited B. attended C. celebrated D. displayed
Đáp án câu 21 là D.
- Displayed có phát âm là /d/.
- Những từ còn lại phát âm /id/.
Question 22: A. removed B. washed C. hoped D.missed
Đáp án câu 22 là A.
- Removed có phát âm là /d/.
- Những từ còn lại phát âm /t/.
Question 23: A. looked B. laughed C. moved D.stepped
Đáp án câu 23 là C.
- Moved có phát âm là /d/.
- Những từ còn lại phát âm /t/.
Question 24: A. wanted B. parked C. stopped D.watched
Đáp án câu 24 là A.
- Wanted có phát âm là /id/.
- Những từ còn lại phát âm /t/.
Question 25: A. laughed B. passed C. suggested D. placed
Đáp án câu 25 là C.
- Suggested có phát âm là /id/.
- Những từ còn lại phát âm /t/.
Question 26: A. believed B. prepared C. involved D. liked
Đáp án câu 26 là D.
- Những từ còn lại phát âm /d/.
Question 27: A. lifted B. lasted C. happened D.decided
Đáp án câu 27 là C.
- Happened có phát âm là /d/.
- Những từ còn lại phát âm /id/.
Question 28: A. collected B. changed C. formed D. viewed
Đáp án câu 28 là A.
- Collected có phát âm là /id/.
- Những từ còn lại phát âm /d/.
Question 29: A. walked B. entertained C. reached D. looked
Đáp án câu 29 là B.
- Entertained có phát âm là /d/.
- Những từ còn lại phát âm /t/.
Question 30: A. watched B. stopped C. pushed D.improved
Đáp án câu 30 là D.
- Improved có phát âm là /d/.
- Những từ còn lại phát âm /t/.