`25.` working
→ get used to Ving: dần quen với
`26.` seeing
→ look forward to V_ing: mong đợi làm gì
`27.` looking, to answer
→ avoid + V_ing: tránh làm gì
→ want + to V: muốn làm gì
`28.` wearing
→ try + V_ing: thử làm gì
`29.` to prepare, coming
→ recommend sb+to V: khuyên ai làm gì
→ before + V_ing
`30.` laughing, slipping
→ help+V_ing: nhịn làm gì
→ see sb doing sth: nhìn thấy ai đó làm toàn bộ sự việc
`31.` locking
→ without doing sth
`32.` to wait
`33.` to run
→ make sb/sth to V: buộc ai/cái gì phải làm gì/thế nào
`34.` use
→ let sb do sth: để cho ai đó làm gì
`35.` to go
→ allow + to v: cho phép làm gì
`36.` to raise
→ made sb/sth to V
`37.` to stay
→ advise + to V: khuyên làm gì
`38.` eating to preparing
→ prefer V_ing to V_ing: thích làm gì hơn làm gì
`39.` to repair
→ need to V: cần làm gì
`40.` watering, to water
→ need V_ing: cần được làm gì
→ need to V: cần làm gì
$@Ly$