11 leaves ( hiện tại đơn _ giờ tàu xe)
12 play ( hiện tại đơn _ weekly : hàng tuần)
13 rains ( hiện tại đơn - every day)
14 fly ( hiện tại đơn _ every summer)
15 fries ( hiện tại đơn _ every morning)
16 closes ( hiện tại đơn _ chỉ sự thường xuyên , lặp đi lặp lại)
17 tries/ don't think ( hiện tại đơn )
18 passes ( hiện tại đơn _ chỉ sự lặp đi lặp lại )
19 is/ watch ( hiện tại đơn _ vế 2 không dựa vào "just", do nó chỉ bổ sung nghĩa cho V)
20 writes ( hiện tại đơn _ every week)