13. C was given ( last: quá khứ đơn, câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
14. B struck ( in 1995: quá khứ đơn )
15. D No, of course not ( Không, dĩ nhiên là không )
16. A Even though ( + S + V: mặc dù. Dịch: Mặc dù tôi rất mệt, tôi không thể ngủ ngon )
17. A to study ( encourage + SO + to V: khuyến khích )
18. C memorable ( trước danh từ "moment" cần tính từ )
19. B Great idea ! ( Là ý tưởng hay )
20. D sunset ( n: mặt trời lúc hoàng hôn )
21. C does he ( câu hỏi đuôi mà "rarely" mang nghĩa phủ định nên câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định )
22. B obeys ( If 1: If + S1 + Vs/es, S2 + will + Vinf )
23. C would go - the next day ( câu tường thuật nên lùi "will" thành "would" chuyển "tomorrow" thành "the next day" )
24. B unless ( ngoại trừ = if ... not )