`1.` meeting - to see
- enjoy + V-ing
- Hope + V-inf: Hi vọng điều gì
`2.` to drink
- prefer + To V-inf: thể hiện sự mong muốn, yêu thích làm cái gì hơn
`3.` waiting
- Would you mind + V-ing: Bạn có phiền...
`4.` playing
- like + V-ing
`5.` staying - playing
- S + prefer + V-ing + to + V-ing: thích cái gì hơn cái gì
`6.` to go
- S + would like ('d like) + to V-inf + ...?
`7.` making
- love + V-ing
`8.` spending
- detest + V-ing
`9.` to suft - surfing
- S + began / started / finished + to V/ V-ing + time + ago
- stopped + V-ing
`10.` to concentrate - wandering
- try + To V-inf
- keep + V-ing