1.Play ( Play video games : Chơi game )
2.Eat ( Eat fruit , vegetables : Ăn những hoa quả , những rau củ quả )
3.Sleep ( Vì có từ " active " nên chọn " sleep " )
4.read ( Vì có từ " books " )
5.Watch ( Vì có từ " TV " )
6.drink ( Vì có từ " water " )
7.Do ( Vì có từ " exercise " )
8.Spend ( Vì có từ " time " )
Xin 5 sao + Câu trả lời hay nhất
Chúc bạn học tốt :D
`\color{violet}{\text{# No Copy`
`\color{red}{\text{# Copyright by @Fox`
`\color{cyan}{\text{# TCV`