1.a.
1. B (s được phát âm là /ʒ/, còn lại là /s/)
2. Phần gạch chân các đáp án đều được đọc là /ɜː/ => không có đáp án
3. B (i được phát âm là /ɪ/, còn lại là /aɪ/)
4. A (ed được phát âm là /t/, ,còn lại là /ɪd/)
5. A (ed được phát âm là /t/, ,còn lại là /d/)
1.b.
1. B (trọng âm rơi vào âm 2, còn lại âm 1)
2. A (âm 3, còn lại âm 2)
3. D (âm 2, còn lại âm 1)
4. D (âm 2, còn lại âm 1)
5. D (âm 2, còn lại âm 1)
II.
1. have made
2. will stay
3. do
4. get up
5. starts
6 eat
7. owns
8. am living
9. takes
10. practises
11. is finishing
12. am writing