11. hopeless (thấy vô vọng)
12. ashamed (thấy xấu hổ)
13. popularity (sự phổ biến)
14. complaints (sự phàn nàn)
15. truthful (đáng tin cậy)
16. arrival (chuyến thăm)
17. unnecessary (không cần thiết)
18. unqualified (không có năng lực)
19. unfriendly (không thân thiện)
20. uncomfortable (không thoải mái)