`26.` attentively [adv]: chăm chú (sau động từ listen là trạng từ)
`27.` childhood [n]: tuổi thơ (sau đại từ sở hữu his là danh từ)
`28.` laziness [n]: sự lười biếng (sau đại từ sở hữu his là danh từ)
`29.` diversity [n]: tính đa dạng (sau for là một danh từ hoặc V-ing)
@ `Ly`