II
16. doesn't teach
Giải thích : Theo đề có on Saturday là DHNB của thì HTĐ
17. do/live
Giải thích : Chỉ chỗ ở nên là HTĐ
18. Does / brush
Giải thích : Chỉ thói quen nên là HTĐ
19. is having
Giải thích : Có at the moment là DHNT của thì HTTD
20. are chatting
Giải thích : Có at present là DHNT của thì HTTD
21. is watching
Giải thích : Có now là DHNT của thì HTTD
22. are
Giải thích : Chỉ nơi chốn cố định nên là HTĐ
23. play
Giải thích : Có everyday là DHNB của thì HTĐ
24. brushes
Giải thích : Chỉ thói quen nên là HTĐ
III
25. What does she have (on monday) ?
Cô ấy hc môn j vào thứ 2
26. What time is it ?
Mấy giờ rồi ?
27. What is Mai doing ?
Mai đag lmjz
28. How many students are there in your class ?
Có bao nhiu hs trong lp bn ?
29. How do Ba go to school ?
Ba đến trg = phương tiện j ?
30. Are there any places near your house ?
Có nơi nào gần nhà bn ko ?