1. exciting (adj: hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
2. difference (n): sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch
3. actress (n): nữ diễn viên
4. performance (n): việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn
5. competently (adv): thành thạo, điêu luyện
6. famous (adj): nổi tiếng
7. illness (n): sự đau yếu, sự ốm
8. employees (n): người làm, người làm công
9. furnished (adj): có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
10. portable (adj): có thể mang theo, xách tay