I
1. A without ( ra âm /ð/ còn lại âm /θ/ )
2. D after ( ra âm /æ/ còn lại âm /ə/ )
3. C now ( ra âm /aʊ/ còn lại âm /əʊ/ )
II
4. D America ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
5. C universe ( nhấn âm 1 còn lại âm 3 )
III
6. A on ( turn on: bật lên )
7. A indoors ( trong nhà )
8. B clear ( adj: sạch. It's no longer: không còn nữa )
9. B Who ( Cầu thủ đá banh yêu thích của bạn là gì ? )
10. A freezing ( -5 độ là đóng băng )
11. B passport ( n: hộ chiếu )
12. A in ( be interested in: thích )
13. B is offering ( hiện tại tiếp diễn đi chung với "always" để diễn tả sự phàn nàn )
14. C do ( thể dục nhịp điệu )
15. A snowed ( v: tuyết rơi )
16. D terrific ( adj: tuyệt )