1.taught ( vì là động từ bất quy tắc )
2.showed ( vì là động từ bất quy tắc ; là từ đặc biệt vì chuyển sang bất uy tắc thêm ed )
3.traveled ( thêm ed )
4.hid ( vì là động từ bất quy tắc )
5.forgot ( vì là động từ bất quy tắc )
6.drank ( vì là động từ bất quy tắc )
7.knew ( vì là động từ bất quy tắc )
8.swept ( vì là động từ bất quy tắc )
9.smelled/smelt ( thêm ed hoặc động từ bất quy tắc )
10.kicked ( thêm ed )
11.wore ( vì là động từ bất quy tắc )
12.shook ( vì là động từ bất quy tắc )
13.rode ( vì là động từ bất quy tắc )
14.rang ( vì là động từ bất quy tắc )
15.spent ( vì là động từ bất quy tắc )
16.thought ( vì là động từ bất quy tắc )
Xin hay nhất chúc học tốt