59. However -> Although ( + S + V: mặc dù )
60. making -> made ( bị động tương lai đơn: S + will be + Vpp )
61. are -> is ( carving eggshells là danh động từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu nên động từ chia số ít )
62. satisfying -> satisfied ( chủ ngữ là người nên cần tính từ mang nghĩa bị động thêm -ed )
63. to go -> going ( spend + Ving )
64. religion -> religious ( cần tính từ )
65. excitedly -> excited ( look + adj )
I
66. children
67. full
68. bought/ purchased
69. lanterns
70. eating