1. tried - haven't succeeded
2. have been waiting - hasn't come
3. has read - have you read
4. have been waiting - has forgoten
5. has been resting - has been
6. has been studying - hasn't got
7. has gone - have never been
8. have lived - have just
9. have already drunk - sat
10. has been lying - haven't you read
---
Sự khác biệt giữa thì HTHT và HTHTTD:
- thì HTHT diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và có thể tiếp diễn tới hiện tại hoặc tương lai, nhấn mạnh kết quả hành động gây ra
- thì HTHTTD nhấn mạnh thời gian sự việc diễn ra