1. bored (tính từ đứng sau động từ tobe)
2. unhappy (không dùng happy bởi nếu dùng nó thì sẽ không phù hợp với nghĩa của câu)
3. lovely (tính từ đứng sau a/an, trước danh từ)
4. extremely (trạng từ đứng trước tính từ)
5. peaceful (tính từ đứng sau động từ tobe)
6. helpful (tính từ đứng sau a/an, trước danh từ)
7. inventor (danh từ đứng sau a/an)
8. dangerous (tính từ đứng trước danh từ)
9. Unfortunately (trạng từ đứng dầu câu, trước mệnh đề)
10. really (trạng từ đứng trước danh từ)