27.b (exist là tồn tại)
28.a ( disapear: biến mất)
29.b (unless: nếu không)
30.c
31.a (start+to)
32, c (mind+v-ing)
33.a ( người nộp đơn xin việc)
34.a (good+at)
35.c ( busy in: bận làm gì)
36.c
37. b ( sailor: lính thuỷ, thuỷ thủ)
38.c
39.d (give up: từ bỏ)
40.d ( progress in: trong công trình lmj đó)
41.c
42.a
43.b
44.d
45.b
46.d
47.b
48.c
49.a
50.d