1.Herding (Đi chăn trâu)
2.Countryside (Vùng nông thôn)
3.Buffalo (Cưỡi trâu)
4.Busiest time (So sánh nhất)
5.Colourful (Nhìn khu vườn màu sắc)
6.Fantastic (Tuyệt vời)
7.Noisier than (So sánh hơn)
8.Harvest time (Vào mùa thu hoạch)
9.Rice (Phơi thóc ở ngoài sân)
10.Buffalo-drawn carts (Từ còn lại cuối cùng)