Give the correct form of the words in CAPITALS to complete each of the following sentences.
1. speech ( Chúng ta sẽ xem xét tám phần của bài phát biểu trong ba bài học tiếp theo. )
2. translator ( Cha anh đã làm phiên dịch viên dịch thuật các văn bản kỹ thuật được mười năm. )
3. pronunciation ( Ivan có thể viết gần như người bản xứ, nhưng khả năng phát âm của anh ấy rất tệ. )
4. similarity ( Giáo viên tiếng Anh của tôi thường thu hút sự chú ý của chúng tôi về sự giống và khác nhau giữa tiếng Anh và tiếng mẹ đẻ.)
5. conversation ( Anh ấy có thể làm tốt các bài tập ngữ pháp tiếng Anh, nhưng anh ấy không thể có cuộc hội thoại bằng tiếng Anh. )
6. pronounce ( Bạn phát âm từ này như thế nào? Tôi không thể nói nó đúng )
7. bilingual ( James là người song ngữ, anh ấy sử dụng tiếng Anh tại nơi làm việc, nhưng ở nhà anh ấy nói tiếng Pháp như tiếng mẹ đẻ. )
8. fluently ( Nhung có thể nói tiếng Anh trôi chảy hơn nhiều so với chị gái của cô. )
9. simplified ( Người ta nói rằng nhiều từ tiếng Anh đã được đơn giản hóa ở các quốc gia.)
10. ability ( Khả năng sử dụng tiếng Anh trong các bối cảnh xã hội khác nhau để đạt được mục đích giao tiếp của anh ấy thật đáng kinh ngạc. )