1. walks ( DHNB thì hiện tại đơn: everyday)
2. listen ( DHNB thì hiện tại đơn: everynight)
3. don't visit ( DHNB thì hiện tại đơn: often)
4.Will....come ( DHNB thì tương lai đơn: tomorrow)
5. will come ( phải hiểu nghĩa : đưng lo lắng, cô ấy sẽ tới đây kịp thời )
6. playing/ to play ( like + to V/Ving : thích làm gì)
7. works ( DHNB thì hiện tại đơn: everyday)
8. make ( DHNB thì hiện tại đơn: twice a week)
9. will visit ( DHNB thì tương lai đơn: next month)
10 singing ( giới từ thường đi với Ving )
11. Will..meet ( DHNB thì tương lai đơn : tomorrow)
12. tells ( DHNB thì hiện tại đơn : always
Cấu trúc:
+ Hiện tại đơn:
:I/we/they/you /Danh từ số nhiều + ( always, usually,...) + V
She/he/it/Danh từ số ít/Tên riêng + ( always, usually,...) + Vs/es
(-) I/ we/they/you /Danh từ số nhiều + don''t + V
She/he/it/Danh từ số ít/Tên riêng + doesn't + V
(?)Do+ I/ we/they/you /Danh từ số nhiều + V
Does + he/he/it/Danh từ số ít/Tên riêng + V
-Yes, S+ do,does
- No, S+ don't / doesn't
+ Tương lai đơn:
'(+): S+ will + V
(-) S+ won't + V
(+) Will + S+ V?
-Yes, S+ will
- No, S+ won't
CHÚC BẠN HỌC TỐT