Đáp án đúng: B Giải thích: A. vaccination (n): sự tiêm chủng, tiêm phòng;B. vaccinated: quá khứ phân từ của vaccinate (v);C. vaccinating: hiện tại phân từ của vaccinate;D. vaccinate (v): tiêm chủng.Chọn đáp án: B. vaccinatedTo be vaccinated against sth: được tiêm phòng bệnh gì.Tạm dịch: Bạn đã được tiêm phòng sốt vàng da chưa?