Q5. Đáp án B. no need
There’s need to do something: Không cần thiết phải làm gì
Tạm dịch: Đừng lo. Chúng ta vẫn còn thời gian mà, không cần phải vội đâu.
Q6. Đáp án B. That’s very kind. Thank you.
- “ Hãy cứ tự nhiên như ở nhà nhé.”
- “ Bạn thật tử tế. Cảm ơn.”
Chọn B
Các phương án khác:
Không có gì. Đừng nhắc đến nó. => đáp lại lời cảm ơn
Vâng. Tôi có thể giúp gì cho ngài? => dùng trong dịch vụ
Cảm ơn! Bạn cũng vậy nhé! => dùng để đáp lại chúc ai cũng như thế
Q7. Đáp án B. so little food
Câu đề bài: Đầu bếp làm _________ khiến một số người không được phục vụ.
Đáp án B: so little food.
Food (thức ăn) là danh từ không đếm được nên ta không dùng với “few” (1 vài). Too little: quá ít, nhưng đáp án này không có từ “food” —» làm quá ít cái gì?
Dựa theo ngữ nghĩa, “một vài người không được phục vụ” —» Thiếu thức ăn hay quá ít thức ăn.
Q8. Đáp án C. hasn't arrived
S1 + as well as/along with + S2 + V (chia theo S1)
Q9. Đáp án D. do they
Cấu trúc câu hỏi đuôi
Đáp án A, B sai vì “nobody” chỉ nhiều người nói chung nên phải dùng “they” mới đúng; đáp án C loại vì chủ ngữ là “nobody” (không ai) được coi như phủ định nên trợ động từ cuối câu phải ở dạng khẳng định mới đúng
Q10. Đáp án C. No, it was too cold to go out.
Tạm dịch: “Bạn không đến rạp chiếu phim tối qua phải không?” “______”
A. Đúng vậy, tôi đã mất vé.
B. OK. Đó là một ý kiến hay.
C. Không, trời quá lạnh để ra ngoài.
D. Đúng vậy, tôi đã ở nhà
Q11. Đáp án B. The order
other + danh từ số nhiều: những cái khác
the others: dùng khi đối tượng nhắc tới đã xác định và ở dạng số nhiều
the other: dùng khi đối tượng nhắc tới đã xác định và là đối tượng còn lại
trong 2 đối tượng
another + danh từ số ít: một cái khác
Tạm dịch: Jack có thể nói được hai thứ tiếng. Một là tiếng Anh. Còn lại là tiếng Việt.
Q12. Đáp án B. get through
Xét các đáp án:
A. get over: vượt qua
B. get through: liên lạc
C. get across: truyền đạt (ý tưởng)
D. get by: xoay xở, đối phó
=> Đáp án B
Dịch: Tôi đã cố gắng gọi anh ấy cả tối qua nhưng tôi không thể liên lạc được.
Q13. Đáp án D. in
take in = understand: hiểu, nhận thức
Q14. such good ( advice khong đếm được )