Từ vựngGiải chi tiết:A. recognize (v): nhận ra (biết ai đó là ai hoặc điều gì đó là gì khi bạn nhìn thấy hoặc nghe thấy họ) B. see (v): nhìn thấy C. realize (v): nhận ra, có nhận thức (hiểu hoặc nhận thức về một thực tế hoặc tình huống cụ thể) D. watch (v): xem Tạm dịch: Anh ta đội một chiếc mũ lớn và đeo kính để ngụy trang và hy vọng không ai nhận ra mình.