1. years
`->` twelve years old: hai mươi tuổi
2. my
`->` my school: trường học của tôi
3. of
`->` "of" được dùng để chỉ nguồn gốc
4. classes
`->` classes: lớp học
5. flowers
`->` Ở vườn thường có hoa (flowers)
`->` Có thể thay bằng từ: trees (cây cối)