`1`. A fire was started in the National Park yesterday.
`->` Câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp
`2`. Luckily, the fire briagade was called.
`->` Câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp
`3`. A man has been arrested by the police.
`->` Câu bị động hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + Vpp
`4`. He is still being questioned by the police.
`->` Câu bị động hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + being + Vpp