4. B
→ toll ( n ) : sự mất mát
→ Cấu trúc : Take a ( heavy, terrible ) toll on sth / sb : gây thiệt hại cho ai, cái gì.
5. A
→ odd ( a ) : lặt vặt
6. D
→ throbbing ( v ) : đập mạnh ( liên quan đến tim mạch ) , nhói đau...
→ throbbing headache : đau đầu
7. B
→ Cụm từ : warts and all : đầy đủ, ...
8. A
→ driven ( v ) : lái xe
→ Cấu trúc : Drive somebody to do something : dồn ép ai đó vào một thế bí không biết nên làm gì.
9. A
→ vocation ( n ) : nghề nghiệp, ...
→ Cấu trúc : Vocation for something : năng khiếu với một nghề nghiệp nào đó.
10. A
→ Cụm từ : wide awake : tỉnh, thức tỉnh, tỉnh hẳn,...
11. C
→ standstill ( n ) : bế tắc.
→ Cấu trúc : At a standstill : bị bế tắc, ...