1. decision : quyết định
2. sensibly : một cách điều độ
3.
healthy : khoẻ mạnh
brushing -> by + Ving
4. unemployment : thất nghiệp
5. encouraged : khuyến khích
6. decisive : dứt khoát
7. originate : bắt nguồn
8. translat : phiên dịch viên
9. requirement : yêu cầu
10. thoughtful : chu đáo