21. which (mệnh đề quan hệ xác định)
22. could stay (ước cho tương lai)
23. different (tính từ bổ nghĩa cho danh từ đứng sau)
5. cultural (tính từ)
6. was cleaning (Một hành động đang xảy ra ở quá khứ và có một HĐ khác xen vào)
7. has used (since - DHNB thì hiện tại HT)
8. used to go (used to + V)