`31`. fishing ( go fishing: đi câu cá )
`32`. were ( at 6.00pm yesterday: quá khứ tiếp diễn )
`33`. polluted ( câu hỏi đuôi dùng trợ động từ "didn't" nên vế trước chia quá khứ đơn )
`34`. stopped ( Câu bị động tương lai đơn: S + will be + Vpp )
`35`. see ( could not + Vinf: không thể `->` chỉ khả năng trong quá khứ )