1. has been (HTHT, nhận bt: since, S + have/has + Ved/V3 + O)
2. go (HTĐ, nhận bt: sometimes: S + Vinf/s/es + O)
3. have...studied/ have sudied (HTHT, (WH) + have/has + S + Ved/V3+ O?/ HTHT, nhận bt: for, S + have/has + Ved/V3 + O)
4. saw (QKĐ, nhận bt: the last, last Sunday, S + Ved/V2 + O)
5. haven't met (HTHT, nhận bt: since, S + haven't/hasn't + Ved/V3 + O)
6. are playing (HTTD, nhận bt: now, S + am/is/are + Ving + O)
7. haven't finished (HTHT, nhận bt: yet, S + haven't/hasn't + Ved/V3 + O)
8. was (QKTD, S + was/were + Ving + O)
9. has just bought (HTHT, nhận bt: just, S + have/has + just + Ved/V3 + O)
10. will build (TLĐ, nhận bt: next month, S + will + Vinf + O)
11. hasn't rained (HTHT, nhận bt: since, S + haven't/hasn't + Ved/V3 + O)
12. have left (HTHT, nhận bt: before, S + have/has + Ved/V3 + O)
13. began/ have learnt (QKĐ, nhận bt: three years ago, S + Ved/V2 + O/ HTHT, nhận bt: for, S + have/has + Ved/V3 + O)
14. Have...been (HTHT, nhận bt: ever, (WH) + have/has + S + Ved/V3+ O?)
15. rang/ were watching (Diễn tả hành động đag xảy ra thì 1 hành động khác xen vào trog QK. hành động xen vào: QKĐ, hành động đag xảy ra: QKTD)
16. has taught/ left (HTHT, nhận bt: since, S + have/hast + Ved/V3 + O/ mệnh đề sau since là QKĐ)
17. is running (HTTD, nhận bt: Look!, S + am/is/are + Ving + O)
18. are having (HTTD, nhận bt: at the moment, S + am/is/are + Ving + O)
19. has lived (HTHT, nhận bt: for, S + have/has + Ved/V3 + O)
20. invented (QKĐ, nhận bt: many years ago, S + Ved/V2 + O)