I. Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
1. A hats B pens C cats D books ( gạch chân chữ s)
2. A bus B museum C drug D lunch ( gạch chân chữ u)
3. A heavy B leave C head D ready ( gạch chân chữ ea)
4. A fly B hungry C usually D early ( gạch chân chữ y)
5. A brother B these C thank D that ( gạch chân chữ th)
6. A door B book C look D cook ( gạch chân chữ oo)
7. A read B teacher C near D eat ( gạch chân chữ ea)
8. A face B small C grade D late ( gạch chân chữ a)
9. A twice B swim C skip D picnic ( gạch chân chữ i)
10. A arm B charm C farm D warm ( gạch chân chữ arm)