=>
7. A ( Look! -> dấu hiệu nhận biết thì HTTD, S is/am/are Ving)
8. C yesterday/ago -> QKĐ (S V2/ed)/ bị động QKĐ was/were V3/ed
9. B forget to V : quên làm gì
10. B depend on : phụ thuộc vào
11. D at the end of : vào cuối...
12. C used to V : đã từng
13. C without Ving : mà không làm gì
14. C under pressure : dưới áp lực/chịu áp lực
15. D cư xử sai, không đúng
16. C thoải mái
17. B gather là động từ -> cần trạng từ
18. A manage to V ~ succeed in Ving
19. C right up one's street : sở trường, hợp khả năng
20. B turn down : từ chối
21. C lướt qua, đọc lướt