1. A. divide B. share C. separate D. leave
Devide into: chia ra
2. A. aims B. ends C. small points D. stops
Dịch: Họ cũng vẽ thêm hai hộp hình bán nguyệt ở hai đầu của hình chữ nhật, được gọi là "hộp của quả quýt"
3. A. start B. starting C. start D. having started
Rút gọn mệnh đề quan hệ
4. A. no B. all C. either D. both
Either direction: một trong 2 hướng
5. A. action B. method C. change D. process
Dịch: Sau khi viên sỏi cuối cùng được phân phối, người chơi sẽ lấy nội dung của squareand sau đó lặp lại quy trình phân phối
6. A. ends B. disappears C. leaves D. removes
Dịch: Nếu viên sỏi cuối cùng rơi vào một hình vuông có trước một hình vuông trống, người chơi sẽ giành được tất cả nội dung của hình vuông sau hình vuông trống và loại bỏ những viên sỏi này khỏi bảng.
7. A. loses B. succeeds C. fails D. wins
Lose turn: mất lượt
8. A. gone B. made C. handed D. rewarded
Dịch: Khi một người chơi đã lấy viên sỏi từ bảng, lượt chơi được trao cho người chơi khác.
9. A. starts B. pauses C. stops D. continues
Dịch: Trò chơi tiếp tục cho đến khi cả hai hộp mandarins đều được lấy.
10.A. held B. taken C. moved D. accepted
Dịch: Trò chơi tiếp tục cho đến khi cả hai hộp mandarins đều được lấy.